大胆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大胆

  1. Dũng cảm
    dàdǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自己创业是个大胆的决定
zìjǐ chuàngyè shì gè dàdǎnde juédìng
đó là một quyết định dũng cảm để bắt đầu kinh doanh của riêng mình
一个最大胆的
yígè zuì dàdǎnde
táo bạo nhất
说出比较大胆的言论
shuōchū bǐjiào dàdǎnde yánlùn
để thực hiện một bài phát biểu táo bạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc