大选

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大选

  1. cuộc tổng tuyển cử
    dàxuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为期三天的大选
wéiqī sāntiān de dàxuǎn
tổng tuyển cử ba ngày
参加大选
cānjiā dàxuǎn
tranh cử trong cuộc tổng tuyển cử
大选结果
dàxuǎn jiéguǒ
kết quả bầu cử
总统大选
zǒngtǒng dàxuǎn
bầu cử tổng thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc