大雁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大雁

  1. ngỗng hoang dã
    dàyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大雁成群结队飞过
dàyàn chéngqún jiéduì fēiguò
ngỗng hoang dã bay theo đàn
头雁带领着一群大雁
tóuyàn dàilǐng zháo yīqún dàyàn
con ngỗng trưởng dẫn đầu đàn
成群的大雁
chéngqún de dàyàn
đàn ngỗng hoang dã
大雁由北向南飞
dàyàn yóu běi xiàngnán fēi
ngỗng hoang dã bay từ bắc xuống nam
受伤的大雁
shòushāng de dàyàn
ngỗng hoang bị thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc