Thứ tự nét
Ví dụ câu
大雁成群结队飞过
dàyàn chéngqún jiéduì fēiguò
ngỗng hoang dã bay theo đàn
头雁带领着一群大雁
tóuyàn dàilǐng zháo yīqún dàyàn
con ngỗng trưởng dẫn đầu đàn
成群的大雁
chéngqún de dàyàn
đàn ngỗng hoang dã
大雁由北向南飞
dàyàn yóu běi xiàngnán fēi
ngỗng hoang dã bay từ bắc xuống nam
受伤的大雁
shòushāng de dàyàn
ngỗng hoang bị thương