Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
天伦之乐
HSK 6
天伦之乐
Thêm vào danh sách từ
hạnh phúc gia đình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天伦之乐
hạnh phúc gia đình
tiān lún zhī lè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和儿孙共享天伦之乐
hé érsūn gòngxiǎng tiānlúnzhīlè
chia sẻ niềm vui của cuộc sống gia đình với con cháu
渴望天伦之乐
kěwàng tiānlúnzhīlè
khao khát hạnh phúc gia đình
享受天伦之乐
xiǎngshòu tiānlúnzhīlè
để tận hưởng các mối quan hệ gia đình có hại
Các ký tự liên quan
天
伦
之
乐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc