天使

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天使

  1. Thiên thần
    tiānshǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥有天使面孔,魔鬼身材的美女
yōngyǒu tiānshǐ miànkǒng , móguǐshēncái de měinǚ
người phụ nữ xinh đẹp với khuôn mặt thiên thần và ác quỷ
白衣天使
báiyītiānshǐ
thiên thần áo trắng
天使与魔鬼
tiānshǐ yǔ móguǐ
Thiên thần và ác quỷ
哭泣的天使
kūqì de tiānshǐ
Thiên thần khóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc