天地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天地

  1. lĩnh vực hoạt động
    tiāndì
  2. thế giới
    tiāndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

科学研究的新天地
kēxuéyánjiū de xīntiāndì
lĩnh vực nghiên cứu khoa học mới
天地万物
tiāndì wànwù
công việc của Chúa
天地的弃者
tiāndì de qì zhě
từ bỏ thế giới
开新天地
kāixīn tiāndì
mở ra thế giới mới
天地间
tiāndìjiān
trong thế giới này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc