Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
天堂
HSK 6
New HSK 6
天堂
Thêm vào danh sách từ
Thiên đường trên trời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天堂
Thiên đường trên trời
tiāntáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从天堂坠入地狱
cóng tiāntáng zhuìrù dìyù
từ thiên đường đến địa ngục
这里简直是天堂
zhèlǐ jiǎnzhí shì tiāntáng
đây là thiên đường
天堂般的生活
tiāntáng bān de shēnghuó
cuộc sống trên thiên đường
人间天堂
rénjiāntiāntáng
Thiên đường trên trái đất
Các ký tự liên quan
天
堂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc