天堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天堂

  1. Thiên đường trên trời
    tiāntáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从天堂坠入地狱
cóng tiāntáng zhuìrù dìyù
từ thiên đường đến địa ngục
这里简直是天堂
zhèlǐ jiǎnzhí shì tiāntáng
đây là thiên đường
天堂般的生活
tiāntáng bān de shēnghuó
cuộc sống trên thiên đường
人间天堂
rénjiāntiāntáng
Thiên đường trên trái đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc