天性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天性

  1. bản năng tự nhiên, tự nhiên
    tiānxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

习惯是第二天性
xíguàn shì dìèr tiānxìng
thói quen là bản chất thứ hai
她信任人,那是她的天性
tā xìnrèn rén , nàshì tā de tiānxìng
cô ấy tin người, đó là bản chất của cô ấy
人的天性
rén de tiānxìng
bản chất con người
好幻想的天性
hǎo huànxiǎng de tiānxìng
thiên nhiên thơ mộng
天性善良
tiānxìng shànliáng
bản chất tốt bụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc