Thứ tự nét
Ví dụ câu
习惯是第二天性
xíguàn shì dìèr tiānxìng
thói quen là bản chất thứ hai
她信任人,那是她的天性
tā xìnrèn rén , nàshì tā de tiānxìng
cô ấy tin người, đó là bản chất của cô ấy
人的天性
rén de tiānxìng
bản chất con người
好幻想的天性
hǎo huànxiǎng de tiānxìng
thiên nhiên thơ mộng
天性善良
tiānxìng shànliáng
bản chất tốt bụng