天长地久

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天长地久

  1. trường tồn như trời đất
    tiān cháng dì jiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希望我们能天长地久,永远厮守在一起
xīwàng wǒmen néng tiānchángdìjiǔ , yǒngyuǎn sīshǒu zàiyīqǐ
Tôi hy vọng chúng ta có thể dành nhiều năm nữa cùng nhau
天长地久有多久?
tiānchángdìjiǔ yǒu duōjiǔ ?
bao lâu là mãi mãi?
为我们天长地久的友谊干杯
wéi wǒmen tiānchángdìjiǔ de yǒuyì gānbēi
hãy uống mừng tình bạn vĩnh cửu của chúng ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc