Thứ tự nét
Ví dụ câu
希望我们能天长地久,永远厮守在一起
xīwàng wǒmen néng tiānchángdìjiǔ , yǒngyuǎn sīshǒu zàiyīqǐ
Tôi hy vọng chúng ta có thể dành nhiều năm nữa cùng nhau
天长地久有多久?
tiānchángdìjiǔ yǒu duōjiǔ ?
bao lâu là mãi mãi?
为我们天长地久的友谊干杯
wéi wǒmen tiānchángdìjiǔ de yǒuyì gānbēi
hãy uống mừng tình bạn vĩnh cửu của chúng ta