天鹅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天鹅

  1. Thiên nga
    tiān'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们就在天鹅窝后面
tāmen jiù zài tiāné wō hòumiàn
họ chỉ đứng sau tổ của thiên nga
天鹅湖泊
tiāné húpō
Hồ Thiên Nga
一群黑天鹅缓缓游过
yīqún hēitiān é huǎnhuǎn yóuguò
một đàn thiên nga đen thả trôi
天鹅有长长的脖子
tiāné yǒu chángcháng de bózǐ
thiên nga có cổ dài
丑小鸭变成了美丽的天鹅
chǒuxiǎoyā biànchéng le měilìde tiāné
vịt con xấu xí trở thành thiên nga xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc