Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们就在天鹅窝后面
tāmen jiù zài tiāné wō hòumiàn
họ chỉ đứng sau tổ của thiên nga
天鹅湖泊
tiāné húpō
Hồ Thiên Nga
一群黑天鹅缓缓游过
yīqún hēitiān é huǎnhuǎn yóuguò
một đàn thiên nga đen thả trôi
天鹅有长长的脖子
tiāné yǒu chángcháng de bózǐ
thiên nga có cổ dài
丑小鸭变成了美丽的天鹅
chǒuxiǎoyā biànchéng le měilìde tiāné
vịt con xấu xí trở thành thiên nga xinh đẹp