太平

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 太平

  1. hòa bình, ổn định
    tàipíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

享受太平
xiǎngshòu tàipíng
để tận hưởng hòa bình
不太平的世道
bù tàipíngde shìdào
đạo đức không ổn định của thời đại
天下太平
tiānxiàtàipíng
hòa bình trên thế giới
太平日子
tàipíng rìzǐ
cuộc sống bình yên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc