夫人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夫人

  1. phu nhân
    fūren; fūrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有爵位的贵夫人
yǒu juéwèi de guì fūrén
người phụ nữ có tiêu đề
第一夫人
dìyīfūrén
quý bà đầu tiên
年轻的夫人
niánqīngde fūrén
cô gái trẻ
他夫人是个好脾气
tā fūrén shì gè hǎo píqì
vợ anh ấy có một tính khí tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc