Thứ tự nét
Ví dụ câu
失恋的痛苦
shīliàn de tòngkǔ
nỗi đau thất vọng trong tình yêu
失恋是很司空见惯的事情
shīliàn shì hěn sīkōngjiànguàn de shìqíng
thất vọng trong tình yêu là chuyện thường tình
失恋后
shīliàn hòu
sau khi thất vọng trong tình yêu
又失恋
yòu shīliàn
lại thất vọng trong tình yêu