失恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失恋

  1. thất vọng trong tình yêu
    shīliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失恋的痛苦
shīliàn de tòngkǔ
nỗi đau thất vọng trong tình yêu
失恋是很司空见惯的事情
shīliàn shì hěn sīkōngjiànguàn de shìqíng
thất vọng trong tình yêu là chuyện thường tình
失恋后
shīliàn hòu
sau khi thất vọng trong tình yêu
又失恋
yòu shīliàn
lại thất vọng trong tình yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc