失眠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失眠

  1. bị mất ngủ; mất ngủ
    shīmián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

压力大失眠
yālì dà shīmián
mất ngủ vì căng thẳng
引起失眠
yǐnqǐ shīmián
gây mất ngủ
失眠的晚上
shīmián de wǎnshàng
trắng đêm
治疗失眠
zhìliáo shīmián
để điều trị chứng mất ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc