失落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失落

  1. cảm giác mất mát
    shīluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满心的沮丧和失落
mǎnxīn de jǔsàng hé shīluò
đầy thất vọng và mất mát
心里有点失落
xīnlǐ yǒudiǎn shīluò
trong lòng có cảm giác mất mát
这次失败令他很失落
zhècì shībài líng tā hěn shīluò
thất bại này khiến anh ấy rất thất vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc