Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
失落
New HSK 7-9
失落
Thêm vào danh sách từ
cảm giác mất mát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 失落
cảm giác mất mát
shīluò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
满心的沮丧和失落
mǎnxīn de jǔsàng hé shīluò
đầy thất vọng và mất mát
心里有点失落
xīnlǐ yǒudiǎn shīluò
trong lòng có cảm giác mất mát
这次失败令他很失落
zhècì shībài líng tā hěn shīluò
thất bại này khiến anh ấy rất thất vọng
Các ký tự liên quan
失
落
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc