头晕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头晕

  1. chóng mặt
    tóuyūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引起头晕
yǐnqǐ tóuyūn
gây chóng mặt
我头晕好点儿了
wǒ tóuyūn hǎo diǎnér le
chứng chóng mặt của tôi đang trở nên tốt hơn
我头晕
wǒ tóuyūn
tôi cảm thây chong mặt
他感到头晕
tā gǎndào tóuyūn
anh ấy cảm thấy chóng mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc