Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夸

  1. để khen ngợi
    kuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夸我听话
kuā wǒ tīnghuà
khen tôi vâng lời
夸他做的好
kuā tā zuò de hǎo
khen ngợi anh ấy vì một công việc tốt
夸他两句
kuā tā liǎngjù
khen ngợi anh ấy bằng một vài cụm từ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc