Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
夸
HSK 5
New HSK 7-9
夸
Thêm vào danh sách từ
để khen ngợi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 夸
để khen ngợi
kuā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
夸我听话
kuā wǒ tīnghuà
khen tôi vâng lời
夸他做的好
kuā tā zuò de hǎo
khen ngợi anh ấy vì một công việc tốt
夸他两句
kuā tā liǎngjù
khen ngợi anh ấy bằng một vài cụm từ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc