Thứ tự nét
Ví dụ câu
夸大报道
kuādà bàodào
tin tức phóng đại
你在夸大事实
nǐ zài kuādà shìshí
bạn đang phóng đại
这事实被夸大
zhèshì shí bèi kuādà
sự thật này được phóng đại
我不相信老是夸大的人
wǒ bùxiāngxìn lǎoshì kuādà de rén
Tôi không tin những người luôn phóng đại
毫不夸大地说
háobù kuādà dì shuō
nói không ngoa
夸大困难
kuādà kùnnán
để phóng đại khó khăn