夸大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夸大

  1. phóng đại
    kuādà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夸大报道
kuādà bàodào
tin tức phóng đại
你在夸大事实
nǐ zài kuādà shìshí
bạn đang phóng đại
这事实被夸大
zhèshì shí bèi kuādà
sự thật này được phóng đại
我不相信老是夸大的人
wǒ bùxiāngxìn lǎoshì kuādà de rén
Tôi không tin những người luôn phóng đại
毫不夸大地说
háobù kuādà dì shuō
nói không ngoa
夸大困难
kuādà kùnnán
để phóng đại khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc