Thứ tự nét
Ví dụ câu
值得夸奖
zhíde kuājiǎng
đáng được khen ngợi
我可当不起这样的夸奖
wǒ kě dāngbùqǐ zhèyàng de kuājiǎng
Tôi không xứng đáng được khen ngợi như vậy
谢谢夸奖
xièxiè kuājiǎng
cảm ơn vì lời khen ngợi
爱夸奖人
ài kuājiǎng rén
thích khen ngợi
夸奖学生
kuājiǎng xuéshēng
khen ngợi học sinh