夸奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夸奖

  1. để khen ngợi
    kuājiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

值得夸奖
zhíde kuājiǎng
đáng được khen ngợi
我可当不起这样的夸奖
wǒ kě dāngbùqǐ zhèyàng de kuājiǎng
Tôi không xứng đáng được khen ngợi như vậy
谢谢夸奖
xièxiè kuājiǎng
cảm ơn vì lời khen ngợi
爱夸奖人
ài kuājiǎng rén
thích khen ngợi
夸奖学生
kuājiǎng xuéshēng
khen ngợi học sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc