Thứ tự nét
Ví dụ câu
你这么说就有些夸张了
nǐ zhème shuō jiù yǒuxiē kuāzhāng le
bạn đang phóng đại khi nói điều đó
夸张地传播谣言
kuāzhāng dì chuánbō yáoyán
tung tin đồn một cách phóng đại
毫不夸张地说
háobù kuāzhāng dì shuō
không ngoa khi nói
这件事被大肆夸张了
zhè jiàn shì bèi dàsì kuāzhāng le
vấn đề là phóng đại nhiều
他喜欢夸张
tā xǐhuān kuāzhāng
anh ấy thích phóng đại