夸耀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夸耀

  1. phô trương, phô trương
    kuāyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自我夸耀
zìwǒ kuāyào
tự chúc mừng
他夸耀自己多么勇敢
tā kuāyào zìjǐ duōme yǒnggǎn
anh ấy tự hào rằng anh ấy dũng cảm như thế nào
夸耀自己的学识
kuāyào zìjǐ de xuéshí
tự hào về kiến thức của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc