Dịch của 夸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
夸
Tiếng Trung phồn thể
誇
Thứ tự nét cho 夸
Ý nghĩa của 夸
- để khen ngợikuā
Ví dụ câu cho 夸
夸我听话
kuā wǒ tīnghuà
khen tôi vâng lời
夸他做的好
kuā tā zuò de hǎo
khen ngợi anh ấy vì một công việc tốt
夸他两句
kuā tā liǎngjù
khen ngợi anh ấy bằng một vài cụm từ