夺冠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夺冠

  1. giành chức vô địch
    duóguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有人认为他会夺冠
méi yǒurén rènwéi tā huì duóguàn
không ai nghĩ rằng anh ấy sẽ có cơ hội giành chức vô địch
夺冠或者失败
duóguàn huòzhě shībài
thắng hay thua
再次夺冠
zàicì duóguàn
giành chức vô địch một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc