奇花异草

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奇花异草

  1. thực vật kỳ lạ
    qí huā yì cǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长满了奇花异草
chángmǎn le qíhuāyìcǎo
cây kỳ lạ mọc khắp nơi
温室和奇花异草
wēnshì hé qíhuāyìcǎo
nhà kính và thực vật kỳ lạ
奇花异草在微风中摇曳
qíhuāyìcǎo zài wēifēng zhōng yáoyè
cây kỳ lạ đung đưa trong gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc