Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奉献

  1. để cung cấp như một lời tri ân, để trình bày
    fèngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奉献时间和技能
fèngxiàn shíjiān hé jìnéng
cống hiến thời gian và kỹ năng của một người
无私奉献
wúsī fèngxiàn
cống hiến quên mình
为社会发展做贡献
wéi shèhuìfāzhǎn zuò gòngxiàn
góp phần phát triển xã hội
对工作的奉献精神
duì gōngzuò de fèngxiàn jīngshén
cống hiến cho công việc của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc