Ví dụ câu
奉献时间和技能
fèngxiàn shíjiān hé jìnéng
cống hiến thời gian và kỹ năng của một người
无私奉献
wúsī fèngxiàn
cống hiến quên mình
为社会发展做贡献
wéi shèhuìfāzhǎn zuò gòngxiàn
góp phần phát triển xã hội
对工作的奉献精神
duì gōngzuò de fèngxiàn jīngshén
cống hiến cho công việc của cô ấy