奔驰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔驰

  1. chạy nhanh
    bēnchí
  2. Mercedes-Benz
    Bēnchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在高速公路上奔驰
zài gāosùgōnglù shàng bēnchí
lái xe nhanh xuống đường cao tốc
奔驰的马
bēnchí de mǎ
ngựa phi nước đại
飞快地奔驰
fēikuài dì bēnchí
chạy nhanh
列车奔驰着
lièchē bēnchí zháo
tàu đang chạy điên cuồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc