奖赏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖赏

  1. giải thưởng; trao giải
    jiǎngshǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对勇敢的奖赏
duì yǒnggǎnde jiǎngshǎng
phần thưởng cho sự dũng cảm
获得奖赏
huòdé jiǎngshǎng
để nhận phần thưởng
丰厚的奖赏
fēnghòude jiǎngshǎng
giải thưởng hào phóng
奖赏系统
jiǎngshǎng xìtǒng
hệ thống khen thưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc