Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
奖赏
HSK 6
奖赏
Thêm vào danh sách từ
giải thưởng; trao giải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奖赏
giải thưởng; trao giải
jiǎngshǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对勇敢的奖赏
duì yǒnggǎnde jiǎngshǎng
phần thưởng cho sự dũng cảm
获得奖赏
huòdé jiǎngshǎng
để nhận phần thưởng
丰厚的奖赏
fēnghòude jiǎngshǎng
giải thưởng hào phóng
奖赏系统
jiǎngshǎng xìtǒng
hệ thống khen thưởng
Các ký tự liên quan
奖
赏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc