女儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女儿

  1. Con gái
    nǚ'ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我女儿在医院工作
wǒ nǚér zài yīyuàn gōngzuò
con gái tôi làm việc trong bệnh viện
嫁女儿
jià nǚ'ér
cưới một đứa con gái
有两个女儿
yǒu liǎng ge nǚ'ér
có hai con gái
女儿的老师
nǚ'ér de lǎoshī
cô giáo của con gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc