Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
女儿
HSK 1
New HSK 1
女儿
Thêm vào danh sách từ
Con gái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女儿
Con gái
nǚ'ér
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我女儿在医院工作
wǒ nǚér zài yīyuàn gōngzuò
con gái tôi làm việc trong bệnh viện
嫁女儿
jià nǚ'ér
cưới một đứa con gái
有两个女儿
yǒu liǎng ge nǚ'ér
có hai con gái
女儿的老师
nǚ'ér de lǎoshī
cô giáo của con gái
Các ký tự liên quan
女
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc