女婿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女婿

  1. chồng của con gái
    nǚxu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她怎么嫁了这么个女婿?
tā zěnme jià le zhème gè nǚxù ?
Tại sao cô ấy lại kết hôn với một người như vậy?
相女婿
xiāng nǚxù
để kiểm tra một người chồng tương lai
招女婿
zhāonǚxù
để chú rể chuyển đến nhà một người sau khi kết hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc