Thứ tự nét
Ví dụ câu
女孩儿见生人害羞
nǚháiér jiàn shēngrén hàixiū
cô gái nhút nhát trước người lạ
聪明的女孩儿
cōngmíngde nǚháiér
cô gái thông minh
女孩儿扑到母亲的怀里
nǚháiér pūdào mǔqīn de huáilǐ
cô gái ném mình vào vòng tay của mẹ cô ấy
刚生下来的女孩儿
gāng shēngxià lái de nǚháiér
bé gái sơ sinh