女孩儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女孩儿

  1. con gái
    nǚháir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女孩儿见生人害羞
nǚháiér jiàn shēngrén hàixiū
cô gái nhút nhát trước người lạ
聪明的女孩儿
cōngmíngde nǚháiér
cô gái thông minh
女孩儿扑到母亲的怀里
nǚháiér pūdào mǔqīn de huáilǐ
cô gái ném mình vào vòng tay của mẹ cô ấy
刚生下来的女孩儿
gāng shēngxià lái de nǚháiér
bé gái sơ sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc