女性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女性

  1. nữ, phụ nữ
    nǚxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女性朋友
nǚxìngpéngyǒu
bạn nữ
温柔的女性
wēnróude nǚxìng
một người phụ nữ dịu dàng
歧视女性
qíshì nǚxìng
phân biệt đối xử với phụ nữ
女性健康问题
nǚxìng jiànkāng wèntí
vấn đề sức khỏe phụ nữ
关爱女性
guānài nǚxìng
chăm sóc cho phụ nữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc