奸诈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奸诈

  1. lừa đảo
    jiānzhà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奸诈用心
jiānzhà yòngxīn
ý định phản bội
敌人的奸诈
dírén de jiānzhà
phản quốc của kẻ thù
奸诈的资本主义
jiānzhàde zīběnzhǔyì
chủ nghĩa tư bản phản bội
奸诈的骗子
jiānzhàde piànzǐ
kẻ dối trá bội bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc