Thứ tự nét
Ví dụ câu
好在他在这里
hǎozài tā zài zhèlǐ
may mắn là anh ấy ở đây
他好在拒不参与这件事情
tā hǎozài jùbù cānyù zhè jiàn shìqíng
anh ấy may mắn từ chối tham gia vào cuộc tình này
好在他伤势不重
hǎozài tā shāngshì bù zhòng
may mắn là anh ấy không bị thương rất nặng
好在我住的离这儿不远
hǎozài wǒ zhù de lí zhèér bùyuǎn
may mắn là tôi sống không xa đây