好意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好意

  1. ý định tốt, lòng tốt
    hǎoyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好意难却
hǎoyì nán què
rất khó để từ chối ý định tốt của ai đó
我好意来寻你
wǒ hǎoyì lái xún nǐ
Tôi đến với bạn với mục đích tốt
出于好意
chūyú hǎoyì
vì lòng tốt
不怀好意的眼光
bùhuáihǎoyì de yǎnguāng
một cái nhìn thù địch
多谢您的好意
duōxiè nín de hǎoyì
cảm ơn vì lòng tốt của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc