好感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好感

  1. ấn tượng tốt
    hǎogǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到大家的好感
dé dào dàjiā de hǎogǎn
để thu hút sự chú ý của mọi người
赢得好感
yíngde hǎogǎn
giành được sự ưu ái
他对您很有好感
tā duì nínhěn yǒu hǎogǎn
anh ấy rất thích bạn
对他没有好感
duì tā méiyǒu hǎogǎn
không có thiện cảm với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc