Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
好感
New HSK 7-9
好感
Thêm vào danh sách từ
ấn tượng tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 好感
ấn tượng tốt
hǎogǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
得到大家的好感
dé dào dàjiā de hǎogǎn
để thu hút sự chú ý của mọi người
赢得好感
yíngde hǎogǎn
giành được sự ưu ái
他对您很有好感
tā duì nínhěn yǒu hǎogǎn
anh ấy rất thích bạn
对他没有好感
duì tā méiyǒu hǎogǎn
không có thiện cảm với anh ấy
Các ký tự liên quan
好
感
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc