Trang chủ>好样儿的

Tiếng Trung giản thể

好样儿的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好样儿的

  1. đồng nghiệp tuyệt vời
    hǎoyàngrde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些战士个个都是好样儿的
zhèixiē zhànshì gègè dūshì hǎoyàngérde
mỗi người trong số những người lính này là một người đồng nghiệp tuyệt vời
你是好样儿的
nǐ shì hǎoyàngérde
bạn là một đồng nghiệp tuyệt vời!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc