Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好歹

  1. trong mọi trường hợp, bằng cách nào đó
    hǎodǎi
  2. thảm họa
    hǎodǎi
  3. tốt và xấu
    hǎodǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们好歹挤进了他的车
wǒmen hǎodǎi jǐjìn le tā de chē
dù sao chúng tôi cũng chen vào xe của anh ấy
你好歹不要泄漏
nǐ hǎodǎi búyào xièlòu
không bao giờ công khai
他好歹拿个主意
tā hǎodǎi ná gè zhǔyì
dù sao anh ấy cũng sẽ có ý tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc