Thứ tự nét
Ý nghĩa của 好歹
- hǎodǎi
- hǎodǎi
- hǎodǎi
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
我们好歹挤进了他的车
wǒmen hǎodǎi jǐjìn le tā de chē
dù sao chúng tôi cũng chen vào xe của anh ấy
你好歹不要泄漏
nǐ hǎodǎi búyào xièlòu
không bao giờ công khai
他好歹拿个主意
tā hǎodǎi ná gè zhǔyì
dù sao anh ấy cũng sẽ có ý tưởng