好比

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好比

  1. giống như
    hǎobǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有志气的人,千言万语好比耳边风
méiyǒu zhìqì de rén , qiānyánwànyǔ hǎobǐ ěrbiānfēng
không có hoài bão, ngàn lời nói như nước đổ đầu vịt.
我们的工作好比一场战斗
wǒmen de gōngzuò hǎobǐ yīchǎng zhàndòu
công việc của chúng tôi có thể được so sánh với một trận chiến
好比说
hǎobǐ shuō
đó là

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc