Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些课很好玩儿
zhèixiē kè hěnhǎo wánér
những bài học này thực sự rất vui
觉得挺好玩儿的
juéde tǐnghǎo wánér de
để cảm thấy vui vẻ
里面还有很多好玩儿的东西
lǐmiàn huányǒu hěnduō hǎowánérde dōngxī
có rất nhiều điều thú vị bên trong
这可不是好玩儿的
zhè kěbúshì hǎowánérde
đây không phải là một vấn đề đáng cười!