好玩儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好玩儿

  1. vui
    hǎowánr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些课很好玩儿
zhèixiē kè hěnhǎo wánér
những bài học này thực sự rất vui
觉得挺好玩儿的
juéde tǐnghǎo wánér de
để cảm thấy vui vẻ
里面还有很多好玩儿的东西
lǐmiàn huányǒu hěnduō hǎowánérde dōngxī
có rất nhiều điều thú vị bên trong
这可不是好玩儿的
zhè kěbúshì hǎowánérde
đây không phải là một vấn đề đáng cười!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc