好笑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好笑

  1. vui
    hǎoxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一点都不好笑
yīdiǎn dū bù hǎoxiào
không vui chút nào
有什么好笑的?
yǒu shénme hǎoxiàode ?
có gì mà buồn cười vậy?
讲起来好笑
jiǎng qǐlái hǎoxiào
kể nó buồn cười
好笑的一件事
hǎoxiàode yījiàn shì
một trường hợp hài hước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc