如同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如同

  1. giống như là
    rútóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如同热锅上的蚂蚁
rútóng règuōshàngdemǎyǐ
giống như một con mèo trên mái nhà thiếc nóng
笑容如同太阳一样
xiàoróng rútóng tàiyáng yīyàng
nụ cười giống như mặt trời
如同寓言
rútóng yùyán
giống như một câu chuyện ngụ ngôn
如同弟兄一般
rútóng dìxiōng yībān
giống như anh em
如同草芥
rútóng cǎojiè
không hơn cỏ dại bên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc