Thứ tự nét
Ví dụ câu
如同热锅上的蚂蚁
rútóng règuōshàngdemǎyǐ
giống như một con mèo trên mái nhà thiếc nóng
笑容如同太阳一样
xiàoróng rútóng tàiyáng yīyàng
nụ cười giống như mặt trời
如同寓言
rútóng yùyán
giống như một câu chuyện ngụ ngôn
如同弟兄一般
rútóng dìxiōng yībān
giống như anh em
如同草芥
rútóng cǎojiè
không hơn cỏ dại bên đường