如实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如实

  1. thực tế
    rúshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把事如实反映上去
bǎ shì rúshí fǎnyìng shǎngqù
nói sự thật về tình hình
不肯如实交代问题
bùkěn rúshí jiāodài wèntí
từ chối giải thích vấn đề một cách khách quan
他只好如实招来
tā zhī hǎo rúshí zhāolái
anh ấy tốt hơn nên thú nhận
如实地反映情况
rúshí dì fǎnyìng qíngkuàng
báo cáo chính xác tình hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc