如意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如意

  1. như một người mong muốn
    rúyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生活块小石头不如意时,不要捡起那
shēnghuó kuài xiǎo shítou bùrúyì shí , búyào jiǎnqǐ nà
khi cuộc sống chèn ép bạn, đừng nhặt đá lên
如意而行
rúyì ér háng
làm theo ý người ta
愿你称心如意
yuàn nǐ chènxīnrúyì
để mong muốn của bạn trở thành sự thật
万事如意
wànshìrúyì
thực hiện tất cả mong muốn của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc