委员会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 委员会

  1. ủy ban
    wěiyuánhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

委员会成员
wěiyuánhuì chéng yuán
thành viên ủy ban
人民委员会
rénmín wěiyuánhuì
Uỷ ban nhân dân
委员会主席
wěiyuánhuì zhǔxí
Chủ tịch ủy ban
人权委员会
rénquánwěiyuánhuì
ủy ban nhân quyền
主要委员会
zhǔyào wěiyuánhuì
ủy ban chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc