委婉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 委婉

  1. khéo léo
    wěiwǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要是委婉点就更好了
yàoshì wěiwǎn diǎn jiù gēnghǎo le
anh ấy chỉ cần khéo léo hơn
委婉的说法
wěiwǎnde shuōfǎ
cách nói uyển chuyển
委婉的语气
wěiwǎnde yǔqì
giọng điệu tế nhị
委婉的暗示
wěiwǎnde ànshì
gợi ý tinh tế
委婉地说
wěiwǎndì shuō
nói một cách tế nhị
委婉拒绝
wěiwǎn jùjué
khéo léo từ chối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc