Thứ tự nét

Ý nghĩa của 委屈

  1. cảm thấy bị làm sai; than phiền
    wěiqu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感到很委屈
gǎndào hěn wěiqū
cảm thấy bị xúc phạm
受了很多委屈
shòu le hěnduō wěiqū
đã phải chịu nhiều sai lầm
委屈你了
wěiqū nǐ le
xúc phạm bạn
抱委屈
bào wěiqū
giải quyết khiếu nại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc