Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姜

  1. gừng
    jiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把生姜切成丝
bǎ shēngjiāng qiēchéng sī
cắt gừng thành sợi
姜黄色
jiāng huángsè
màu gừng
生姜洗发水
shēngjiāng xǐfāshuǐ
dầu gội gừng
姜汤
jiāngtāng
nước sắc gừng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc