Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
姥姥
HSK 5
New HSK 7-9
姥姥
Thêm vào danh sách từ
bà ngoại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 姥姥
bà ngoại
lǎolao
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从姥姥到女儿
cóng lǎolao dào nǚ'ér
từ bà đến con gái
姥姥脸上的皱纹
lǎolao liǎn shàng de zhòuwén
nếp nhăn trên khuôn mặt của bà
Các ký tự liên quan
姥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc