姥姥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姥姥

  1. bà ngoại
    lǎolao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从姥姥到女儿
cóng lǎolao dào nǚ'ér
từ bà đến con gái
姥姥脸上的皱纹
lǎolao liǎn shàng de zhòuwén
nếp nhăn trên khuôn mặt của bà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc